Có 2 kết quả:

登场 dēng chǎng ㄉㄥ ㄔㄤˇ登場 dēng chǎng ㄉㄥ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go on stage
(2) fig. to appear on the scene
(3) used in advertising to mean new product

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go on stage
(2) fig. to appear on the scene
(3) used in advertising to mean new product

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0