Có 2 kết quả:
登场 dēng chǎng ㄉㄥ ㄔㄤˇ • 登場 dēng chǎng ㄉㄥ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on stage
(2) fig. to appear on the scene
(3) used in advertising to mean new product
(2) fig. to appear on the scene
(3) used in advertising to mean new product
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on stage
(2) fig. to appear on the scene
(3) used in advertising to mean new product
(2) fig. to appear on the scene
(3) used in advertising to mean new product
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0